Characters remaining: 500/500
Translation

nhân mãn

Academic
Friendly

Giải thích từ "nhân mãn":

Từ "nhân mãn" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ tình trạng quá nhiều người trong một khoảng không gian hạn hẹp, dẫn đến những vấn đề như thiếu thốn tài nguyên, không gian sống, các dịch vụ thiết yếu.

Cụm từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về dân số, đặc biệt trong lĩnh vực nhân khẩu học. có thể được áp dụng để mô tả tình trạng của một khu vực, thành phố, hoặc quốc gia khi số dân cư vượt quá khả năng cung cấp của môi trường sống.

dụ sử dụng: 1. Câu cơ bản: "Thành phố Nội đang đối mặt với tình trạng nhân mãn, khiến cho việc tìm kiếm nhà ở trở nên khó khăn." 2. Câu nâng cao: "Theo các nhà nghiên cứu, thuyết nhân mãn cho thấy rằng nếu không biện pháp kiểm soát dân số, chúng ta có thể rơi vào tình trạng thiếu hụt lương thực nghiêm trọng."

Phân biệt các biến thể của từ: - "Nhân khẩu" từ chỉ số lượng người trong một khu vực, có thể không nhất thiết liên quan đến tình trạng "nhân mãn". - "Nhân sự" thường chỉ đến số lượng người trong một tổ chức hoặc công ty, không liên quan đến vấn đề mật độ dân số.

Từ đồng nghĩa liên quan: - "Quá tải" từ có thể sử dụng để diễn tả tình trạng tương tự, nhưng thường áp dụng cho các hệ thống hoặc dịch vụ (như giao thông, y tế) khi không đủ khả năng phục vụ số lượng người lớn. - "Dân số" thuật ngữ liên quan nhưng chỉ đơn thuần đề cập đến số lượng người không nhấn mạnh đến tình trạng thiếu thốn hay áp lực.

Các cách sử dụng khác nhau: - Trong bối cảnh học thuật, "thuyết nhân mãn" được nhắc đến như một quan điểm cho rằng sự tăng trưởng dân số có thể vượt quá khả năng cung cấp thực phẩm tài nguyên, dẫn đến khủng hoảng. - Trong các cuộc thảo luận về chính sách, người ta có thể nói về các biện pháp kiểm soát nhân mãn như kế hoạch hóa gia đình hoặc phát triển bền vững để duy trì cân bằng giữa dân số tài nguyên.

  1. d. Tình trạng quá nhiều người trong một khoảng đất hẹp. Thuyết nhân mãn. Cg. Nhân khẩu luận. Thuyết sai lầm nguy hiểm của Man-tuýt cho rằng số người tăng lên nhanh hơn số lượng thực phẩm, nên phải hạn chế sự tăng nhanh đó bằng chiến tranh.

Words Containing "nhân mãn"

Comments and discussion on the word "nhân mãn"